AMM (Auto Market Maker) là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi). Được phát triển như một giải pháp thay thế cho các hệ thống giao dịch truyền thống dựa trên sổ lệnh, AMM giúp người dùng giao dịch tài sản kỹ thuật số tự động và hiệu quả hơn thông qua các hợp đồng thông minh. Vậy AMM là gì? Hãy cùng Kiến Thức Trader tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
AMM là gì?
AMM là viết tắt của Automated Market Maker, tức là công cụ tạo lập thị trường tự động. Đây là một phương thức giao dịch sử dụng thuật toán để tính toán giá token ngay tại thời điểm mua bán.
Cơ chế AMM không yêu cầu sự hiện diện của người bán. Thay vào đó, các hợp đồng thông minh (smart contracts) sẽ đóng vai trò trung gian. Người bán sẽ đặt tài sản của họ vào một pool thanh khoản, và sau đó người mua sẽ thực hiện việc hoán đổi (swap) tài sản họ đang có với tài sản trong pool thông qua các smart contracts.
Đa số các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên thị trường DeFi như Uniswap, Pancakeswap, Curve đều sử dụng cơ chế AMM do tính phù hợp của nó với đặc điểm của thị trường này.
Đặc điểm của AMM là gì?
AMM là một mô hình hướng đến sự phi tập trung và được áp dụng rộng rãi trong các hệ sinh thái DeFi. Một số đặc điểm chính của AMM là:
- Phi tập trung: AMM hoạt động theo cách phi tập trung (decentralized) và không cần cấp phép (permissionless). Người dùng không phải tương tác với bất kỳ bên thứ ba nào trước khi giao dịch được thực hiện. Thay vào đó, họ tương tác với mã máy tính hoặc hợp đồng thông minh thông qua pool thanh khoản.
- Sử dụng hợp đồng thông minh: AMM chủ yếu dựa vào hợp đồng thông minh để hoạt động. Hợp đồng thông minh là yếu tố chủ chốt giúp AMM vận hành. Chúng được thiết kế với những điều kiện nhất định và sẽ tự động thực thi khi các điều kiện này được đáp ứng mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
- Không lưu ký: Với AMM, người dùng hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự an toàn cho tài sản của mình. Các sàn DEX như BakerySwap hay Uniswap không yêu cầu người dùng tạo tài khoản mà chỉ cần kết nối một địa chỉ ví không lưu ký để thực hiện giao dịch.
- Hạn chế khả năng thao túng giá: Mọi giao dịch với AMM diễn ra tự động thông qua một thuật toán định giá cố định, làm giảm khả năng thao túng giá của các bên bên ngoài. Mặc dù vậy, vẫn có các trường hợp ngoại lệ khi mà một số Market Makers có thể tạo ra các “cửa hậu” để trục lợi bất chính từ người dùng.
Quá trình phát triển của AMM
Những sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đầu tiên áp dụng AMM là Kyber Network và Bancor. Tuy nhiên, Kyber Network sử dụng mô hình AMM tập trung, nghĩa là chỉ một nhóm nhất định các nhà cung cấp thanh khoản mới được phép đóng góp vào pool.
Công cụ tạo lập thị trường tự động này trở nên phổ biến thông qua Uniswap. Tháng 11 năm 2019, Uniswap công bố triển khai AMM, cho phép mọi người đóng góp vào Liquidity Pool. Đồng thời, sàn giao dịch phi tập trung này cũng cho phép các nhà cung cấp thanh khoản hưởng một phần phí giao dịch.
Balancer mang đến sự cải tiến hơn so với Uniswap. Trong khi Uniswap chỉ cho phép người dùng thêm hai loại tiền vào một bể (ETH và một token khác), Balancer cho phép các thành viên thêm đến 8 loại token khác nhau và có thể điều chỉnh tỷ lệ đóng góp vào bể.
Cơ chế hoạt động của AMM là gì?
Cơ chế hoạt động của AMM dựa trên một công thức toán học đơn giản là:
X×Y=K
Trong đó:
- X và Y đại diện cho số lượng của hai loại tài sản trong pool.
- K là tích số của X và Y, và tích số này sẽ là một hằng số không đổi.
Với đồ thị trên, chúng ta có thể hình dung cách thanh khoản trong một pool thay đổi như thế nào. Vì K là một hằng số, khi số lượng Y tăng lên (từ Y đến Y′), tương đương với số lượng X sẽ giảm đi một phần (từ X đến X′).
Cơ chế này hoàn toàn đảm bảo tính kinh tế bởi khi một sản phẩm trở nên khan hiếm hơn thì giá của nó sẽ tăng lên (xét trong trường hợp nhu cầu không đổi). Điều này giúp duy trì tính cân bằng trong pool và phản ánh chính xác giá trị của các tài sản dựa trên cung và cầu hiện tại.
Ưu điểm và nhược điểm của AMM là gì?
1. Ưu điểm
- Giải quyết vấn đề thanh khoản kém: Tăng khả năng khớp lệnh so với các mô hình truyền thống.
- Giảm thiểu thao túng thị trường và rửa tiền: Hạn chế các hoạt động bất hợp pháp.
- Tạo thu nhập thụ động cho Liquidity providers: Các nhà cung cấp thanh khoản và staker có thể kiếm thêm thu nhập.
- Đa dạng các token: Dự án nào cũng có thể dễ dàng tạo và niêm yết token trên sàn.
- Không cần KYC: Đảm bảo tính ẩn danh cho trader.
2. Nhược điểm
- Không thể đặt lệnh chờ: Người dùng không thể treo lệnh bán giá cao hoặc mua giá thấp trong tương lai nếu không có thời gian canh giá.
- Impermanent Loss: Tổn thất có thể xảy ra khi so sánh giữa việc giữ token trên ví và đóng góp vào pool.
- Nguy cơ nhầm lẫn token: Trader dễ nhầm lẫn giữa token thật và giả nếu không kiểm tra kỹ smart contract của dự án.
- Trải nghiệm chưa mượt mà: Phụ thuộc vào tốc độ của blockchain nên chưa thể so sánh với các sàn CEX.
- Phí giao dịch cao hơn: Phí thường cao hơn các sàn CEX do Liquidity Provider chịu nhiều rủi ro với các token có thanh khoản thấp.
- Thanh khoản thấp hơn: Đa số token được niêm yết trên DEX đều là các dự án nhỏ, không có tiềm lực như các dự án trên CEX dẫn đến nguy cơ trượt giá cao.
Những điều cần lưu ý khi trở thành Liquidity Provider
Hoạt động farming thông qua cung cấp thanh khoản đã trở nên rất quen thuộc trong thị trường crypto hiện nay và trở thành một phần thiết yếu của các AMM để thu hút người dùng đóng góp, nhằm nâng tổng thanh khoản của pool.
Để trở thành Liquidity Provider, bạn cần ước tính lợi nhuận tiềm năng và cân nhắc xem Impermanent Loss có đáng kể hay không.
Impermanent Loss (tổn thất vô thường) là sự tổn thất xảy ra khi tính toán sự chênh lệch lợi nhuận giữa việc chỉ giữ token và việc dùng token đó để cung cấp thanh khoản và farm.
Giả sử bạn cung cấp thanh khoản 1,000$ cho cặp POLE-CASH với giá POLE = 0.0025$ và CASH = 1.0$ (CASH là Stablecoin). Nếu POLE tăng giá mạnh lên 0.010$ (gấp 4 lần so với giá ban đầu), thì số token bạn nhận được khi rút thanh khoản sẽ được tính như sau:
Cặp thanh khoản ban đầu bạn cung cấp bao gồm: 200,000 POLE và 500 CASH.
⇒ X * Y = K ⇔ 200,000(POLE) * 500(CASH) = 100,000,000.
⇔ X(POLE) * Y(CASH) = 100,000,000 (1)
Mặt khác, khi POLE tăng lên 0.010$, giá trị tổng của POLE phải luôn bằng với giá trị của tổng CASH:
⇒ $0.010 * X(POLE) = Y(CASH) (2)
Kết hợp 2 phương trình, ta được kết quả cuối cùng là: X(POLE) = 100,000 và Y(CASH) = 1,000.
Lợi nhuận sau khi farming tại mức giá POLE 0.010$ là:
Lợi nhuận = 100,000 * 0.010 + 1,000 = 2,000$
Trong khi đó, nếu bạn hold 200,000 POLE và 500 CASH tại giá 0.0025$, khi POLE tăng lên 0.010$ (tức là tăng gấp 4 lần), tổng giá trị của bạn sẽ là 2,500$.
Vậy khi farming, bạn đã lỗ 500$ cho với việc chỉ hold coin đơn giản tại ví.
Do đó, để hạn chế Impermanent Loss, bạn có thể chọn farm những cặp tài sản ít biến động. Tuy nhiên, lợi nhuận luôn đi kèm với rủi ro. Khi bạn chọn các cặp tài sản an toàn hơn, lợi nhuận từ phần thưởng của dự án dành cho pool đó cũng sẽ thấp hơn.
Trên thực tế, quá trình tính toán sẽ rất mất thời gian, vì vậy dưới đây là một số trang web hỗ trợ tính toán giúp quá trình ra quyết định tham gia vào các pool farm trở nên dễ dàng và tối ưu hơn:
- Impermanent Loss Calculator
- WhiteBoardCrypto
- DecentYields
- Upoint.info
Những công cụ này giúp bạn dự đoán số lượng token sẽ nhận được sau khi farm, từ đó giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả hơn.
So sánh AMM và Order Book
Order book (Sổ lệnh) là cơ chế khớp lệnh phổ biến trên các sàn giao dịch tập trung (CEX) như Binance, Huobi, OKX, Coinbase. Với cơ chế này, lệnh của bạn sẽ được thực thi khi giá trong sổ lệnh khớp với giá mà bạn đã đặt ra để mua hoặc bán.
Giao dịch theo cơ chế Order book rất hiệu quả vì các nhà giao dịch có thể biết được mức giá khớp lệnh và dễ dàng đặt lệnh giới hạn (Limit Order) để chờ giá hợp lý. Tuy nhiên, cơ chế này chỉ phù hợp với thị trường có thanh khoản cao như CEX.
Đối với thị trường tài chính phi tập trung (DeFi) nơi thanh khoản thường thấp, việc áp dụng cơ chế Order book sẽ không phù hợp vì khó để các trader có thể khớp lệnh với nhau. Một ví dụ điển hình là Binance từng ra mắt Binance DEX với cơ chế Order book, nhưng hiện tại họ đã đóng sàn này do khối lượng giao dịch quá thấp và hiệu quả không cao.
Do đó, AMM được xem là cơ chế tối ưu nhất cho thị trường có thanh khoản thấp như DeFi, giúp mỗi lệnh giao dịch được khớp một cách dễ dàng. Sự ra đời của cơ chế AMM là tiền đề quan trọng giúp thị trường DeFi phát triển mạnh mẽ, giúp các dự án dễ dàng tiếp cận với các trader mà không cần phải thông qua các sàn giao dịch tập trung (CEX).
Có nên đầu tư vào AMM không?
AMM là một thành phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ sinh thái DeFi nào. Tuy nhiên, như đã đề cập ở các phần trên, AMM cần có nguồn cung cấp thanh khoản để hoạt động, và Liquidity Pool càng lớn sẽ thu hút được nhiều nhà giao dịch sử dụng hơn nhờ độ trượt giá thấp.
Để đạt được điều này, các dự án cần phải có các hoạt động khuyến khích nhà cung cấp thanh khoản bằng cách thưởng cho họ bằng token của chính dự án. Tuy nhiên, với những AMM mới mà token chưa có nhiều ứng dụng, việc liên tục phát hành token ra thị trường sẽ dẫn đến rủi ro lạm phát rất lớn.
Do đó, bạn cần theo dõi sát sao tiến độ của dự án để đánh giá tiềm năng của token của dự án AMM đó và xem liệu các token này có đủ lý do để người dùng mua và giữ chúng hay không.
Kết luận
Qua bài viết AMM là gì, có thể thấy AMM không chỉ là một công nghệ, mà còn là một phần không thể thiếu đóng góp vào sự phát triển của thị trường DeFi. Sự phổ biến và tiềm năng của AMM đem đến nhiều cơ hội và thách thức đối với cộng đồng crypto để tạo ra những giải pháp tốt nhất và phát triển mạnh mẽ hơn cho hệ sinh thái DeFi trong tương lai.