Blockchain trilemma là một vấn đề nan giải mà các Layer 1 không thể giải quyết triệt để, ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả và khả năng mở rộng của chúng. Trong bối cảnh nhiều Layer 1 liên tục xuất hiện, việc giải quyết vấn đề này càng trở nên cấp bách hơn. Đây chính là lúc Layer 0 blockchain, một mô hình hướng tới việc cải thiện và khắc phục những hạn chế của blockchain trilemma ra đời. Vậy Layer 0 là gì? Hãy cùng Kiến Thức Trader tìm hiểu ngay nhé!
Layer 0 là gì?
Layer 0 đóng vai trò là lớp nền tảng trong hệ thống phân cấp blockchain, hoạt động như một giao thức cung cấp cơ sở hạ tầng hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên nhiều blockchain, tạo điều kiện cho tương tác đa chuỗi.
Layer 0 giúp đơn giản hóa quá trình trao đổi và truyền thông tin một cách liền mạch giữa các blockchain, mang lại trải nghiệm nhất quán cho người dùng trên nhiều mạng mà không gặp trở ngại.
Cách thức hoạt động của Layer 0 là gì?
Layer 0 là một giao thức giúp kết nối liền mạch giữa các blockchain khác nhau, hoạt động như một lớp nền nằm dưới các blockchain Layer 1 và Layer 2. Layer 0 tạo điều kiện cho các ứng dụng phi tập trung (dApp) giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau một cách chính xác, an toàn, và hiệu quả.
Với sự linh hoạt và khả năng kết nối đa chuỗi, dApp có thể tận dụng nền tảng Omnichain của Layer 0 để tạo ra các cầu nối xuyên chuỗi (cross-chain bridges). Điều này tạo tiền đề cho việc chuyển đổi native token giữa các chuỗi một cách đơn giản và hiệu quả cao, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và mở rộng khả năng ứng dụng của các dApp.
3 yếu tố nổi bật của Layer 0 là gì?
- Chi phí tiết kiệm: Layer 0 được phát triển nhằm mục đích tối ưu hóa chi phí giao dịch và giúp người dùng chuyển tài sản qua lại giữa các chuỗi một cách hiệu quả. Khi blockchain hoạt động hiệu quả và có thể xử lý đồng thời nhiều giao dịch, chi phí cho mỗi giao dịch sẽ giảm xuống đáng kể
- Tính bảo mật cao: Layer 0 đặt sự bảo mật lên hàng đầu, đảm bảo rằng việc chuyển tài sản luôn an toàn và đáng tin cậy. Sự tích hợp giữa Chainlink với Oracle cùng dịch vụ Relayer tự phát triển cung cấp các cơ chế xác thực mạnh mẽ, giúp hạn chế tối đa các rủi ro.
- Cấu trúc modular phân cấp: Dựa trên mô hình Modular phân cấp, Layer 0 giúp người dùng linh hoạt tùy chỉnh và tích hợp các thành phần theo nhu cầu cá nhân. Công nghệ này tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật riêng lẻ, đồng thời cung cấp một nền tảng vận hành linh hoạt cho các ứng dụng blockchain.
Ứng dụng nổi bật của Layer 0
1. Bridge
Nhắc đến ứng dụng của Layer 0, không thể không đề cập đến Bridge. Đây được xem là cầu nối giúp chuyển đổi tài sản giữa các blockchain khác nhau. Việc tạo nên các cầu nối chuỗi giúp người dùng tận dụng mọi tính năng và tài nguyên trên các blockchain khác nhau. Cầu nối đa chuỗi của Layer Zero mở ra nhiều cơ hội phát triển các ứng dụng với khả năng tương tác cao với các tài sản số. Đặc biệt, Bridge còn giúp mở rộng phạm vi ứng dụng và tăng tính linh hoạt khi sử dụng tài nguyên blockchain.
2. Cross-chain Swap
Layer Zero còn phát triển Cross-chain Swap, giúp người dùng hoặc các dApp tự động trao đổi các loại tiền tệ số hoặc tài sản từ chuỗi này sang chuỗi khác. Điều này không chỉ mở rộng khả năng sử dụng và tận dụng giá trị của các loại tài sản số mà còn giảm sự phụ thuộc vào một hệ thống blockchain duy nhất.
3. Omnichain Fungible Token (OFT)
Omnichain Fungible Token (OFT) là tên gọi chung cho các token trong những dự án sử dụng cơ sở hạ tầng omnichain của Layer 0. OFT có thể được sử dụng trên nhiều blockchain mà không cần chuyển đổi qua lại giữa các dạng token khác nhau.
Layer 0 giải quyết các vấn đề gì?
Layer 0 blockchain là giải pháp cho một số vấn đề mà các Layer 1 blockchain như Ethereum, Solana, và Near thường gặp phải, đặc biệt là “bộ ba bất khả thi” (Trilemma) trong blockchain. Trilemma đề cập đến ba vấn đề chính: bảo mật, phi tập trung và khả năng mở rộng.
Ví dụ: Ethereum có tính bảo mật và phi tập trung cao nhưng gặp khó khăn với tốc độ giao dịch chậm và phí giao dịch đắt, gây ra vấn đề về khả năng mở rộng. Nếu số lượng dApp tăng quá nhiều, mạng lưới có thể bị tắc nghẽn. Tương tự, nhiều blockchain Layer 1 khác cũng đối mặt với các vấn đề khác nhau và chưa có blockchain nào giải quyết được toàn bộ Trilemma.
Để khắc phục, nhiều giải pháp mở rộng đã ra đời, trong đó có hai ví dụ nổi bật:
- Layer 1 sử dụng công nghệ cải tiến.
- Layer 2 trên Ethereum được phát triển để giải quyết tình trạng tắc nghẽn trên Ethereum.
Tuy nhiên, việc này lại dẫn đến sự phân mảnh thanh khoản và người dùng do có quá nhiều chuỗi khác nhau, mỗi chuỗi lại như một thế giới thu nhỏ. Việc giao tiếp giữa các blockchain là bất khả thi cho đến khi các “blockchain connect” hay Layer 0 ra đời.
Layer 0 blockchain là nền tảng giúp các blockchain Layer 1 giải quyết các vấn đề trong “Bộ ba bất khả thi” của blockchain, cụ thể là:
- Khả năng tương tác: Layer 0 blockchain cung cấp một lớp cơ sở hạ tầng cơ bản để xây dựng các giao thức Layer 1 và các ứng dụng trên đó. Thông qua Layer 0, các giao thức và ứng dụng này có thể dễ dàng tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sử dụng các cầu nối trung gian. Việc hạn chế sử dụng cầu nối giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm rủi ro bị tấn công, vì các cầu nối thường là mục tiêu của các vụ hack.
- Khả năng mở rộng: Blockchain trilemma đề cập đến sự đánh đổi giữa bảo mật, tính phi tập trung và khả năng mở rộng trong thiết kế blockchain. Sự tập trung sẽ giúp gia tăng tốc độ nhưng lại giảm tính bảo mật, và sự phi tập trung giúp tăng cường bảo mật nhưng giảm tốc độ. Blockchain Layer 0 được thiết kế để đảm bảo khả năng mở rộng tốt hơn bằng cách ủy quyền các chức năng quan trọng như cơ chế đồng thuận và xử lý giao dịch cho các blockchain khác nhau. Thiết kế này giúp mỗi mạng blockchain xây dựng trên Layer 0 có thể tối ưu hóa các tác vụ nhất định, nâng cao khả năng mở rộng.
- Khả năng phát triển blockchain: Để thúc đẩy đổi mới trong việc xây dựng nền tảng, các blockchain Layer 0 thường cung cấp bộ công cụ phát triển (SDK) linh hoạt và giao diện người dùng mượt mà, giúp nhà phát triển dễ dàng khởi chạy dự án theo hướng dẫn. Layer 0 blockchain mở ra khả năng tự do đáng kể cho các nhà phát triển để cá nhân hóa blockchain của mình. Họ có thể định hình mô hình phát hành token và thiết kế lại các ứng dụng phi tập trung (dApp) theo mong muốn.
Đội ngũ phát triển Layer 0
Layer 0 được thành lập bởi ba thành viên có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực công nghệ:
- Caleb Banister (Đồng sáng lập): Caleb có nhiều năm kinh nghiệm điều hành và phát triển các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Anh giữ vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược cho các dự án trọng điểm của Layer Zero.
- Bryan Pellegrino (Đồng sáng lập & CEO): Bryan có bằng thạc sĩ chuyên ngành khoa học máy tính tại Đại học New Hampshire. Anh đã dành nhiều năm tâm huyết cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data). Hiện tại, Bryan là chủ tịch của Rho AI – một tổ chức chuyên nghiên cứu và phát triển các sản phẩm AI.
- Ryan Zarick (Đồng sáng lập & CTO): Giống như Bryan, Ryan cũng có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và dữ liệu. Với kiến thức sâu rộng, Ryan giữ vai trò quan trọng trong việc định hình và triển khai các giải pháp công nghệ cho Layer Zero.
So sánh Layer 0, Layer 1 và Layer 2
Tiêu chí so sánh | Layer 0 | Layer 1 | Layer 2 |
Định nghĩa | Là lớp nền tảng trong hệ thống phân cấp blockchain, cung cấp cơ sở hạ tầng phần cứng | Là lớp cơ sở, bao gồm các blockchain nổi bật như Bitcoin và Ethereum. | Được xây dựng dựa trên các blockchain Layer 1 |
Vai trò chính | Tối ưu hóa việc truyền dữ liệu và tăng cường khả năng mở rộng. | Chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch và hợp đồng thông minh trực tiếp trên blockchain. | Xử lý các giao dịch ngoài chuỗi |
Lợi ích | Các blockchain có thể tương tác với nhau liền mạch, mang lại trải nghiệm nhất quán cho người dùng | Duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của các giao dịch trên mạng. | Giúp giảm tắc nghẽn trên Layer 1 và cải thiện tốc độ giao dịch. |
TOP 3 dự án Layer 0 đáng đầu tư nhất 2024
1. Polkadot (DOT)
Polkadot được xây dựng trên nền tảng Layer 0 với mục đích tạo ra một mạng lưới blockchain phi tập trung. Nền tảng này cho phép tạo ra các sidechain để mở rộng mạng lưới và cải thiện tốc độ giao dịch.
Với việc áp dụng công nghệ cross-chain và Polkadot Substrate framework, Polkadot đã giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng blockchain một cách nhanh chóng. Hiện tại, nền tảng sử dụng cơ chế xác thực Proof-of-Stake (PoS), đảm bảo quá trình thực hiện các giao dịch riêng tư và hiệu quả nhất.
2. Cosmos (ATOM)
Cosmos được thành lập từ năm 2014, là một trong những nền tảng được xây dựng trên Layer 0. Hệ sinh thái Cosmos nổi tiếng với vai trò là tiền đề trong việc giao tiếp giữa các blockchain độc lập với nhau.
Với công nghệ Inter-Blockchain Communication (IBC), Cosmos cho phép các nhà phát triển truyền tải thông tin giữa các blockchain khác nhau một cách đáng tin cậy. Điều này giúp Cosmos trở thành một giải pháp tiên tiến cho các ứng dụng DeFi và nhiều ứng dụng tài chính phi tập trung khác.
3. Avalanche (AVAX)
Được xây dựng trên Layer 0, Avalanche là một nền tảng nổi bật với tốc độ xử lý lên tới 4.500 giao dịch mỗi giây. Đặc biệt, tốc độ xác nhận giao dịch cũng rất nhanh, thường chỉ mất vài giây để hoàn thành. Avalanche không chỉ có khả năng tạo ra các sidechain độc lập với mức độ bảo mật cao mà còn được biết đến với khả năng mở rộng tối ưu.
Với cấu trúc linh hoạt, Avalanche hỗ trợ các giao dịch hoán đổi chuỗi chéo rất rẻ và dễ dàng thực hiện.
Kết luận
Việc nghiên cứu và hiểu về Layer 0 là gì trong hệ sinh thái blockchain là vô cùng quan trọng, khi mà sự phát triển của công nghệ blockchain đang ngày càng đa dạng và phức tạp hơn. Layer 0 đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp nền tảng hạ tầng và các công nghệ cơ bản cho các hệ thống blockchain. Sự phát triển của Layer 0 sẽ tiếp tục tác động mạnh mẽ đến hệ sinh thái blockchain toàn cầu trong thời gian tới.