Pivot là một thuật ngữ tưởng chừng đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong lĩnh vực đầu tư. Hiểu rõ Pivot là gì sẽ giúp các nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng thị trường, từ đó đưa ra chiến lược giao dịch hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy cùng Kiến thức Trader tìm hiểu nhé!
Pivot là gì?
Pivot hay còn gọi là điểm xoay, là một kỹ thuật phân tích phổ biến dùng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các mức hỗ trợ và kháng cự này được nhận định là những vùng mà tại đó giá chứng khoán có thể sẽ đảo chiều. Pivot được tính toán dựa trên giá trị trung bình của mức giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
Mục đích khi sử dụng Pivot:
- Dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
- Xác định các điểm mua bán tiềm năng.
- Quản lý rủi ro giao dịch.
Cách xác định điểm Pivot là gì?
Cấu tạo
Pivot point cấu tạo bởi ba thành phần chính, bao gồm:
- Đường chính PP: Đường trục chính và là điểm xoay.
- Các mức hỗ trợ: S1, S2 và S3 nằm dưới đường PP (còn gọi là điểm xoay hỗ trợ).
- Các mức kháng cự: R1, R2 và R3 nằm trên đường PP (điểm xoay kháng cự).
Nếu giá nằm phía trên điểm Pivot, tiến gần đến các mức hỗ trợ S1, S2, S3: Trạng thái giá đang tích cực.
Khi điểm Pivot thấp, bên dưới trục chính thì mức giá trở nên tiêu cực và tiến gần đến các vùng kháng cự R1, R2, R3.
Công thức tính
Công thức tính điểm xoay PP
PP = (PHigh + PLow + PClose)/3
Công thức tính 3 mức kháng cự
R1 = (2 x PP) – PLow
R2 = PP + (PHigh – PLow)
R3 = PHigh + 2(PP – PLow)
Công thức tính 3 mức hỗ trợ
S1 = (2 x PP) – PHigh
S2 = PP – (PHigh – PLow)
S3 = PLow – 2(PHigh – PP)
Trong đó:
- PHigh: Giá cao nhất của khung thời gian trước đó.
- PLow: Giá thấp nhất của khung thời gian trước đó.
- PClose: Giá đóng cửa của khung thời gian trước đó.
- PP: Điểm xoay Pivot
Vai trò
- Xác định mức hỗ trợ và kháng cự: Pivot giúp xác định các mức giá quan trọng trong một phiên giao dịch. Các mức này bao gồm mức Pivot chính (P), các mức hỗ trợ và các mức kháng cự. Nhà đầu tư sử dụng những mức này để quyết định điểm mua vào, chốt lời và cắt lỗ.
- Dự đoán điểm đột phá và đảo chiều xu hướng: Mỗi mức Pivot có thể dẫn đến các hành động giao dịch cụ thể. Ví dụ, nếu giá phá vỡ mức kháng cự (R1, R2,…), điều này có thể gợi ý cho các nhà đầu tư mở lệnh mua để tận dụng sự tăng giá tiềm năng. Ngược lại, nếu giá phá vỡ mức hỗ trợ, các nhà đầu tư có thể xem đây là tín hiệu để mở lệnh bán.
- Tác động tâm lý và hiệu ứng đám đông: Pivot không chỉ đơn thuần là một công cụ kỹ thuật mà còn có tác động tâm lý mạnh mẽ. Khi nhiều nhà đầu tư đồng loạt quan tâm đến các mức Pivot, có thể tạo ra hiệu ứng đám đông, làm tăng khả năng mức giá được đẩy lên hoặc kéo xuống tại những mức này.
- Xác định các điểm chốt lời và cắt lỗ: Cung cấp cho nhà đầu tư các mức giá cụ thể để đặt các lệnh chốt lời và cắt lỗ. Điều này giúp tăng tính khả thi và hiệu quả của các chiến lược giao dịch.
3 cách giao dịch chứng khoán với Pivot hiệu quả
Sau khi tính toán được điểm Pivot, chúng ta đã xác định các mức kháng cự và hỗ trợ. Vì vậy, giao dịch theo Pivot chủ yếu là việc tập trung vào các mức hỗ trợ và kháng cự này. Khi đó, nhà đầu tư chỉ cần áp dụng các phương pháp giao dịch phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Giao dịch khi thị trường đi ngang
Khi thị trường đi ngang, Pivot có thể hữu ích trong việc xác định các điểm mua và bán trong phạm vi giá hẹp. Ở những thời điểm như này, thường không có xu hướng rõ ràng đi lên hoặc đi xuống, mà giá chủ yếu dao động quanh mức Pivot và các mức hỗ trợ, kháng cự. Khi đó nên:
- Mua tại mức hỗ trợ: Khi giá chạm vào mức hỗ trợ, đây có thể là điểm mua tiềm năng. Nhà đầu tư có thể xem xét mở lệnh mua và đặt mục tiêu chốt lời ở mức Pivot hoặc mức kháng cự gần nhất.
- Bán tại mức kháng cự: Ngược lại, khi giá tiếp cận mức kháng cự, đây có thể là cơ hội để mở lệnh bán và đặt mục tiêu chốt lời ở mức Pivot hoặc mức hỗ trợ gần nhất.
Giao dịch khi thị trường Breakout
Khi giá breakout khỏi kháng cự/hỗ trợ, có thể lựa chọn hành động theo một trong hai cách sau:
- Thực hiện đặt lệnh Buy stop/Sell stop cách kháng cự/hỗ trợ một đoạn, mục tiêu chốt lời tại hỗ trợ/kháng cự gần nhất.
- Đợi giá quay lại retest sau khi Breakout rồi tiến hành vào lệnh, mục tiêu chốt lời tại kháng cự/hỗ trợ gần nhất.
Giao dịch khi thị trường đảo chiều
Khi thị trường đảo chiều, đây là tình huống cần vận dụng rất nhiều yếu tố nên cần phải theo dõi và đợi tín hiệu thích hợp rồi mới bắt đầu giao dịch.
Ví dụ như trường hợp trên, giá đang có xu hướng tăng và đã di chuyển lên phía trên đường PP, chạm ngưỡng R3 gặp cặp nến đảo chiều mạnh báo hiệu xu hướng giảm. Lúc này đặt lệnh Sell limit tại đường R3, dừng lỗ cao hơn đỉnh cây nến cao nhất và chốt lời tại hỗ trợ gần nhất là đường S1.
Kết luận
Hiểu được Pivot là gì giúp nhà đầu tư nâng cao khả năng thành công trong giao dịch chứng khoán. Tuy nhiên, Pivot không phải là bí quyết để kiếm lời nhanh chóng. Để thành công, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết, kết hợp với kỷ luật và sự kiên nhẫn.