Trong lĩnh vực tiền điện tử, Ethereum đã nổi lên như một nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, điều giúp Ethereum trở nên độc đáo hơn so với các đối thủ của nó chính là Ethereum Virtual Machine (EVM). EVM có thể được coi là “trái tim” của mạng lưới Ethereum. Vậy EVM là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng kienthuctrader tìm hiểu ngay nhé!
EVM là gì?
Ethereum Virtual Machine (EVM), hay còn được gọi là máy ảo của Ethereum, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý trạng thái của blockchain và hỗ trợ việc tích hợp với các smart contract. Mỗi node trên mạng Ethereum được trang bị một EVM riêng để đảm bảo tính bảo mật và phi tập trung của blockchain.
Nhiệm vụ chính của EVM là duy trì trạng thái của blockchain Ethereum, bao gồm cả số dư của tất cả các tài khoản và mã của các hợp đồng thông minh. Khi một giao dịch được gửi đến Ethereum, EVM trên mỗi node trong mạng sẽ thực thi nó. Điều này đảm bảo rằng mọi giao dịch được thực hiện một cách nhất quán và cập nhật trạng thái của blockchain.
EVM đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng của Ethereum, cho phép phát triển các ứng dụng phi tập trung. Các ứng dụng phi tập trung là các ứng dụng chạy trên blockchain Ethereum mà không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức nào. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra sự đa dạng trong các ứng dụng, bao gồm các dịch vụ tài chính, trò chơi và nền tảng truyền thông xã hội.
Mô hình hoạt động của EVM
Để giải thích mô hình hoạt động của Ethereum Virtual Machine (EVM), chúng ta cần hiểu về khái niệm “distributed state machine” và cách mà EVM tương tác với trạng thái của mạng lưới Ethereum.
Trong mạng lưới Ethereum, không có khái niệm “sổ cái phi tập trung” như trong Bitcoin. Thay vào đó, chúng ta sử dụng thuật ngữ “distributed state machine”. Trạng thái (state) của mạng lưới Ethereum là một tập hợp dữ liệu được lưu trữ trên mỗi node và được làm mới mỗi khi một khối mới được thêm vào mạng lưới.
Ethereum cho phép thay đổi trạng thái từ block này sang block khác miễn là nó tuân thủ các quy tắc của mạng lưới. Các quy tắc này được định nghĩa bởi các Ethereum Virtual Machine.
Ngoài ra, smart contract của Ethereum được viết bằng ngôn ngữ lập trình Solidity. Khi được triển khai, smart contract này sẽ được biên dịch thành bytecode, một loại mã nguồn máy tính chứa các opcode (operation code) để mạng Ethereum có thể hiểu và thực thi các lệnh điều khiển.
EVM blockchain là gì?
EVM blockchain là các mạng lưới sử dụng máy ảo EVM và smart contract viết bằng ngôn ngữ Solidity. Điều này giúp các nhà phát triển dApp và blockchain tiết kiệm thời gian xây dựng nền tảng, do tính tương đồng ngôn ngữ lập trình. Đồng thời, họ có thể dễ dàng xây dựng các dApp có thể tương tác và kết nối với các EVM blockchain khác.
Ngày nay, rất nhiều dự án đã được xây dựng trên EVM blockchain. Đó là vì Ethereum là mạng lưới có hệ sinh thái lớn nhất trong thị trường crypto, với khoảng 2 tỷ USD giao dịch mỗi ngày và TVL đã từng đạt ngưỡng 108 tỷ USD, chiếm 65% TVL của thị trường DeFi. Do đó, việc phát triển một blockchain hoặc dApp tương thích với EVM sẽ giúp kết nối với hệ sinh thái mạnh mẽ của Ethereum một cách dễ dàng hơn so với các blockchain không sử dụng EVM.
Ưu điểm và nhược điểm của EVM là gì?
1. Ưu điểm
Đối với người dùng
Đối với người dùng, việc sử dụng các blockchain tương thích với EVM sẽ mang lại những lợi ích sau:
- Cảm giác quen thuộc: Đa số các mạng lưới tương thích với EVM đều cung cấp trải nghiệm và giao diện giống nhau. Từ việc tương tác với các dApp, phê duyệt token cho đến giao dịch đều tương tự khi người dùng sử dụng trên hệ sinh thái Ethereum. Điều này giúp người dùng cảm thấy thoải mái và dễ dàng chuyển đổi giữa các mạng lưới.
- Đa dạng tiện ích và sản phẩm mới: Với việc người dùng quen thuộc với giao diện trên các mạng lưới EVM, sự xuất hiện của nhiều blockchain EVM mới mang lại nhiều tiện ích và sản phẩm mới cho người dùng. Điều này tạo ra sự đa dạng trong các hoạt động tài chính trên các mạng lưới khác nhau.
Ví dụ, vào năm 2021, GMX là một trong những sản phẩm cho vay và vay tiền thực sự mang lại lợi tức cho người dùng, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc sử dụng GMX chỉ có sẵn trên hai mạng lưới EVM là Avalanche và Arbitrum.
Đối với nhà phát triển
Đối với nhà phát triển, việc xây dựng dự án trên các mạng lưới EVM mang lại nhiều ưu điểm như:
- Không mất thời gian làm quen: Xây dựng dApp trên các mạng lưới khác nhau thường đòi hỏi thời gian để nghiên cứu và làm quen với ngôn ngữ lập trình mới. Tuy nhiên, với các mạng lưới EVM, bộ công cụ và ngôn ngữ lập trình đều tương đồng, giúp giảm thời gian và công sức cho việc phát triển dApp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà phát triển xây dựng nhiều dApp trên các mạng lưới EVM khác nhau một cách dễ dàng.
- Tăng nhận diện thương hiệu: Các dApp đã có tiếng tăm trên một số hệ sinh thái có thể mở rộng sang các blockchain tương thích với EVM một cách dễ dàng. Việc này giúp tăng cơ hội nhận diện thương hiệu của dApp và mở rộng tầm ảnh hưởng. Ví dụ, Trader Joe ban đầu là một sàn DEX nổi tiếng trên Avalanche, sau đó mở rộng sang Arbitrum và tăng TVL từ 6 triệu USD lên 26 triệu USD.
- Mở rộng sức ảnh hưởng và thu hút người dùng: Thay vì bị giới hạn trong một blockchain cụ thể, sản phẩm của nhà phát triển có thể mở rộng ra các blockchain khác nhau. Điều này giúp mở rộng sức ảnh hưởng và thu hút nhiều người dùng hơn, từ đó tạo ra một cộng đồng lớn hơn và tăng tính bền vững cho sản phẩm.
2. Nhược điểm
EVM blockchain có nhiều ưu điểm và thường được xem là một công nghệ “bất ly thân” với mạng lưới Ethereum. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào khác, nó cũng có nhược điểm nhất định như:
- Rủi ro bị hack: EVM cho phép các dApp triển khai trên nhiều blockchain khác nhau. Tuy nhiên, khi một dApp bị tấn công liên chuỗi (cross-chain attack) như Poly Network vào tháng 8/2021, hậu quả có thể sẽ rất lớn đối với các dự án đa mạng lưới và có thể ảnh hưởng từ ít đến nhiều tới các hệ sinh thái. Hơn nữa, việc sử dụng cùng một ngôn ngữ lập trình Solidity trên các mạng lưới EVM cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các kẻ tấn công quen thuộc với Solidity để tìm lỗ hổng và thực hiện các cuộc tấn công.
- Audit smart contract đắt đỏ: Áp dụng EVM cho blockchain hoặc xây dựng dApp trên EVM blockchain có thể giúp mở rộng và kết nối với các hệ sinh thái EVM khác. Tuy nhiên, mỗi blockchain đều cần được audit riêng biệt và chi phí cho việc audit smart contract có thể rất đắt đỏ. Theo Ulam (công ty hợp tác với dự án Algorand), giá của việc audit smart contract trên Ethereum có thể từ 7,500 USD đến 45,000 USD, thậm chí lên tới 100,000 USD. Việc này có thể dẫn đến chi phí rất cao nếu dự án muốn mở rộng trên nhiều blockchain.
- Phí giao dịch cao: Trong các EVM blockchain, phí gas thường khá cao khi có nhiều giao dịch hoặc dữ liệu trên mạng lưới tăng lên. Ví dụ: ở Ethereum, phí giao dịch có thể lên đến 7-10 USD khi mạng lưới có ít hoạt động, và ở các mạng lưới như Avalanche hoặc Starknet, phí này cũng cao khoảng 1-2 USD. Trong khi đó, các non-EVM blockchain như Solana, Sui, Aptos,… có phí giao dịch thấp hơn, chỉ từ 0.01 USD đến 1 USD, thấp gấp 10 lần so với các blockchain EVM.
So sánh blockchain EVM và non-EVM
Blockchain EVM (Ví dụ: Ethereum) |
Blockchain non EVM (Ví dụ: Bitcoin) |
---|---|
Hỗ trợ hợp đồng thông minh và ứng dụng phức tạp |
Hỗ trợ các giao dịch cơ bản và không có hỗ trợ hợp đồng thông minh |
Có EVM là một máy ảo đa nền tảng cho phép triển khai trên nhiều hệ thống khác nhau |
Được tạo ra với mục đích chính là giao dịch tiền tệ mã hóa |
Sử dụng ngôn ngữ Solidity và có khả năng tương thích với các ngôn ngữ khác thông qua trình dịch hoặc biên dịch |
Sử dụng các ngôn ngữ lập trình đơn giản như Bitcoin Script |
Có giới hạn kích thước về kích thước khối và cần trả phí để thực thi các giao dịch và hợp đồng thông minh |
Có kích thước khối lớn hơn và không cần trả phí gửi tiền thêm cho giao dịch cơ bản |
Đôi khi gặp phải vấn đề hiệu suất và mức phí cao do tải cao |
Hiệu suất cao và phí giao dịch thấp, dù khối lượng giao dịch lớn |
Hỗ trợ cộng đồng phát triển lớn và các công cụ phát triển phong phú như Truffle, Remix, ganache, MetaMask |
Thường tập trung vào mục đích thanh toán và không có hệ sinh thái phát triển ứng dụng phong phú như Ethereum |
5 trường hợp sử dụng phổ biến của EVM
1. Token ERC20
Token ERC-20 được tạo ra thông qua việc triển khai hợp đồng thông minh có sử dụng cấu trúc dữ liệu đã được định nghĩa trước. Cấu trúc dữ liệu này đảm nhận vai trò trong việc đặt tên, phân phối và theo dõi token. Trong những năm gần đây, đặc biệt là từ năm 2017 khi các cuộc phát hành tiền ảo (ICO) trở nên phổ biến, nhiều loại tiền điện tử mới đã được ra đời bằng cách sử dụng token ERC-20. Ngày nay, việc sử dụng token ERC-20 được xem là lựa chọn hàng đầu cho các loại stablecoin như USDT.
2. Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
Các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép người dùng mua, bán hoặc giao dịch tiền điện tử thông qua triển khai các hợp đồng thông minh. Các sàn giao dịch như Uniswap và SushiSwap cũng sử dụng các ứng dụng tạo thị trường tự động (AMM), giúp người dùng truy cập vào nhóm thanh khoản của token mà không cần sự can thiệp từ bên thứ ba.
3. NFT
NFT là các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số được lưu trữ và xác thực quyền sở hữu trên blockchain. Điểm đặc biệt của NFT là không thể sao chép được, tạo ra tính duy nhất và không thể thay đổi của từng tác phẩm. Các cá nhân và tổ chức đam mê blockchain thường sử dụng hợp đồng thông minh để tạo và phát hành các bộ sưu tập NFT. Một số bộ sưu tập NFT nổi tiếng và có giá trị cao bao gồm Bored Ape Yacht Club (BAYC) và Cryptopunks.
Chủ sở hữu của các NFT có thể chuyển nhượng hoặc giao dịch chúng trên các thị trường NFT như OpenSea, tạo ra một sân chơi mở và phong phú cho việc trao đổi và thu thập các tác phẩm số độc đáo.
4. Cho vay DeFi
Cho vay tài chính phi tập trung (DeFi) là thuật ngữ dùng để chỉ các nền tảng cho phép người dùng vay hoặc cho vay tiền điện tử mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Điều này được thực hiện thông qua việc sử dụng hợp đồng thông minh để quản lý các giao thức vay và cho vay. Cụ thể, các khoản vay có thể được gửi ngay lập tức cho người vay, và giúp người cho vay nhận được tiền lãi hàng ngày từ việc này.
5. Tổ chức tự trị phi tập trung
Một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) là một cơ cấu tổ chức không có cơ quan trung ương hoặc tổ chức quản lý trung tâm. Trong DAO, các thành viên cá nhân cùng nhau tham gia vào quá trình ra quyết định quản lý và vận hành liên quan đến dự án hoặc tổ chức. Các quy tắc và quyền lợi của DAO thường được xác định và thiết lập bởi các thành viên cộng đồng cốt lõi, và các quyết định được thực hiện thông qua việc sử dụng các hợp đồng thông minh trên blockchain.
Kết luận
Qua bài viết trên, bạn đã nắm được EVM là gì. Có thể thấy, EVM đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái blockchain và các ứng dụng phi tập trung. EVM không chỉ là nền tảng cho việc triển khai các smart contract và tạo ra các ứng dụng đa dạng, mà còn mở ra cơ hội cho việc kết nối và tương tác giữa các mạng lưới khác nhau. Sự tiện lợi và linh hoạt của EVM đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà phát triển và người dùng, biến Ethereum trở thành blockchain hàng đầu hiện nay.