Khi đầu tư các loại tài sản rủi ro như chứng khoán, tiền điện tử,… điều mà rất nhiều nhà đầu tư quan tâm đó là làm thế nào để dự đoán xu hướng giá trong tương lai? Để làm được điều này, nhà đầu tư cần biết cách sử dụng các chỉ báo phân tích kỹ thuật. Một trong số đó chính là mô hình sóng Elliott. Vậy sóng Elliott là gì? Hãy cùng kienthuctradernet tìm hiểu ngay nhé!
Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên việc quan sát và phân tích mô hình giá qua các phiên giao dịch. Mặc dù lý thuyết sóng Elliott có thể được áp dụng trong nhiều thị trường tài chính khác nhau, nhưng chúng thường được sử dụng nhiều nhất trong thị trường chứng khoán.
Lý thuyết này xuất phát từ việc thống kê, quan sát và phân tích dữ liệu lịch sử của thị trường chứng khoán trong nhiều năm. Qua đó, nhà đầu tư có thể rút ra kết luận rằng thị trường sẽ diễn ra theo các mô hình sóng Elliott có tính chu kỳ và lặp lại.
Mô hình sóng Elliott được xây dựng dựa trên nguyên lý về hành vi đám đông. Nó giải thích rằng hành vi của các nhà đầu tư và sự thay đổi tâm lý của đám đông, từ bi quan đến lạc quan, sẽ tạo thành các mô hình sóng. Hiện tượng này thường được thể hiện qua biến động của giá và khối lượng giao dịch.
Các trader có thể sử dụng lý thuyết sóng Elliott như một công cụ để phân tích và dự đoán các chu kỳ và xu hướng của thị trường.
Lịch sử hình thành của sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott được đặt theo tên của Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948), một kế toán viên và tác giả người Mỹ. Sau 75 năm nghiên cứu và phân tích từ các tài liệu lịch sử của thị trường tài chính, ông Ralph Nelson Elliott nhận định rằng dù thị trường tài chính có vẻ biến động ngẫu nhiên, nhưng trên thực tế chúng lại tuân thủ các nguyên lý cơ bản về sự tăng giảm giá và có tính lặp lại.
Ông giải thích rằng các biến động giá trên thị trường tài chính được tác động bởi nhiều yếu tố như tin tức, tâm lý đám đông và các yếu tố khác.
Khi đi sâu vào nghiên cứu, ông đã phát hiện ra các mô hình sóng đa dạng và nhận thấy rằng nhà đầu tư có thể sử dụng những mô hình sóng đã được nghiên cứu để dự báo hướng di chuyển của thị trường. Nhờ vào lý thuyết sóng Elliott, nhà đầu tư có thể dự đoán được xu hướng di chuyển của giá. Nói cách khác, Elliott đã phát triển một phương pháp giúp nhà giao dịch nhận biết điểm cao nhất và điểm thấp nhất của xu hướng giá.
Vì lý do này, lý thuyết của Elliott đã trở thành công cụ phổ biến được nhiều nhà đầu tư áp dụng trong thị trường chứng khoán.
Nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott là gì?
Việc quan trọng khi áp dụng lý thuyết sóng Elliott là phải hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản và nhận diện chính xác các mô hình sóng. Khi đó, bạn mới có thể dự đoán chính xác hướng di chuyển của thị trường và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả.
Những nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott là:
- Sóng Elliott phân tích các biến động giá, những biến động này thường có xu hướng lặp lại và hình thành các bước sóng. Dựa vào dữ liệu lịch sử giao dịch, khi áp dụng nguyên tắc sóng Elliott, chúng ta có thể dự đoán các biến động giá tiếp theo dưới tác động của tâm lý đám đông.
- Mỗi mô hình sóng Elliott có cấu trúc giống nhau, bao gồm một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc. Mỗi sóng liên tục nối tiếp nhau, với điểm kết thúc của một sóng là điểm bắt đầu của sóng tiếp theo. Tuy nhiên, mỗi sóng không quay trở lại vị trí ban đầu. Điều này có nghĩa là mỗi sóng hoàn thành một chu kỳ, có thể là một chu kỳ nhỏ trong một chu kỳ lớn và là một phần của chu kỳ lớn hơn.
- Mỗi mô hình sóng Elliott bao gồm hai loại sóng chính: sóng đẩy (Impulse wave) và sóng điều chỉnh (Correction wave).
2 loại sóng Elliott chính
1. Sóng đẩy (Impulse wave) – xu hướng chi phối
Mô hình sóng đẩy thường được chia thành 5 sóng nhỏ, mỗi sóng có đặc điểm riêng:
- Sóng 1: Đây là sóng đầu tiên và thường không rõ ràng. Khi thị trường bắt đầu chuyển sang xu hướng tăng, thông tin thường tiêu cực và xu hướng trước đó vẫn còn mạnh mẽ. Trong giai đoạn này, giá thường giảm và khối lượng giao dịch có thể tăng lên một chút, nhưng không đủ để cảnh báo.
- Sóng 2: Sóng này điều chỉnh sóng 1 nhưng không vượt ra khỏi điểm bắt đầu của sóng 1. Trong giai đoạn này, thông tin vẫn tiêu cực nhưng đã có một số dấu hiệu tích cực xuất hiện, mặc dù khối lượng giao dịch thường không cao hơn sóng 1.
- Sóng 3: Thường là sóng lớn nhất và mạnh nhất trong xu hướng. Sóng này thường mở rộng sóng 1 theo tỷ lệ 1.618:1. Trong giai đoạn này, nhiều tin tức tích cực đã xuất hiện và giá cổ phiếu tăng nhanh chóng. Ban đầu, nhà đầu tư vẫn còn e ngại, nhưng vào giữa giai đoạn sóng, họ sẽ tham gia vào xu hướng tăng giá.
- Sóng 4: Thường là sóng điều chỉnh rõ ràng và thường thoái lui ít hơn 38,2% của sóng 3, và khối lượng giao dịch thường thấp hơn sóng 3. Sóng này thường khiến nhà đầu tư nản lòng, nhưng thực sự đây lại là thời điểm tốt để mua vào nếu hiểu rõ tiềm năng của sóng 5.
- Sóng 5: Đây là sóng cuối cùng của xu hướng. Trong giai đoạn này, thông tin thường tích cực và mọi người đều hào hứng. Tuy nhiên, những nhà đầu tư mua vào sóng cuối cùng thường sẽ chịu thua lỗ.
2. Sóng điều chỉnh (Corrective wave) – xu hướng điều chỉnh
Sóng điều chỉnh thường bao gồm 3 sóng nhỏ:
- Sóng A: Trong sóng này, những sự điều chỉnh thường khó xác định. Ở thị trường giảm, khi sóng A xuất hiện, thông tin cơ bản thường vẫn tích cực và khối lượng giao dịch bán thường tăng lên.
- Sóng B: Trong sóng này, giá thường đảo ngược cao hơn. Khối lượng giao dịch thường có thể thấp hơn so với sóng A. Mặc dù thông tin không còn tích cực nhưng vẫn chưa đến mức tiêu cực.
- Sóng C: Giá thường giảm mạnh hơn trong sóng này. Khối lượng giao dịch tăng lên và đến khi chân sóng C, nó thường tương đương hoặc lớn hơn sóng A và thường mở rộng đến 1,618 lần sóng A hoặc vượt ra ngoài.
Cấu trúc sóng Elliott
Theo lý thuyết sóng Elliott, thị trường chứng khoán thường tuân theo một mô hình có 5 sóng chủ đạo, sau đó sẽ có một giai đoạn hồi phục thông qua các quá trình điều chỉnh có thể là 5 sóng hoặc 3 sóng trước khi bắt đầu xu hướng mới của chu kỳ tiếp theo.
Sóng chủ đạo được đánh số từ 1 đến 5 và các sóng điều chỉnh được ký hiệu bằng các chữ cái A-B-C (hoặc D-E) theo thứ tự.
Mô hình cấu trúc sóng Elliott cơ bản bao gồm các sóng chủ đạo và sóng điều chỉnh. Trong mô hình này, sóng chủ đạo và sóng điều chỉnh có thể xen kẽ nhau ở mọi cấp độ của xu hướng và mọi khung thời gian. Sóng chủ đạo bao gồm 5 sóng ở cấp dưới và di chuyển theo cùng hướng với sóng ở cấp cao hơn. Ngược lại, sóng điều chỉnh thường bao gồm 3 sóng ở cấp dưới và di chuyển ngược hướng với sóng ở cấp cao hơn.
Các cấp độ sóng Elliott
Việc hiểu rõ về các cấp độ của sóng Elliott sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và dự đoán biến động giá trong thị trường dễ dàng hơn. Dưới đây là các cấp độ của sóng Elliott được phân loại theo thời gian:
- Grand Supercycle: Đây là cấp độ lớn nhất, đại diện cho các chu kỳ siêu lớn với thời gian tính bằng thập kỷ hoặc thậm chí là thế kỷ.
- Supercycle: Cấp độ sóng siêu chu kỳ lớn kéo dài từ vài năm đến vài thập kỷ, thường khoảng 40 đến 70 năm.
- Cycle: Cấp độ sóng chu kỳ, kéo dài từ 1 năm đến vài năm.
- Primary: Đây là cấp độ phổ biến, hay còn gọi là cấp độ sóng xu hướng chính, kéo dài từ vài tháng đến 2 năm.
- Intermediate: Cấp độ sóng trung và dài hạn, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
- Minor: Cấp độ sóng con, kéo dài vài tuần.
- Minute: Sóng nhỏ, kéo dài trong nhiều ngày.
- Minuette: Sóng rất nhỏ, giữ trong vài giờ.
- Subminutte: Sóng siêu nhỏ, có chu kỳ kéo dài trong vài phút.
Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
Trước khi Elliott nhận ra mối liên hệ với chuỗi Fibonacci, ông đã phát triển mô hình sóng của mình. Điều này dẫn ông đến kết luận rằng “Các chuỗi Fibonacci tổng thể là nền tảng của nguyên lý sóng”.
Theo Elliott, các số trong dãy Fibonacci xuất hiện nhiều lần trong các cấu trúc sóng, cho phép người phân tích sử dụng tỷ lệ vàng của Fibonacci để xác định các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự cho các sóng trên thị trường.
Tuy nhiên, mặc dù có những chứng cứ hỗ trợ quan điểm này nhưng nó vẫn chưa đạt được sự đồng thuận từ tất cả các chuyên gia phân tích thị trường chứng khoán
Hướng dẫn giao dịch với sóng Elliott hiệu quả nhất
1. Nhận định đúng xu hướng chính của thị trường
Để xác định đúng xu hướng của thị trường, nhà đầu tư thường dựa vào mô hình động lực với 5 sóng. Nếu có 5 sóng tăng, điều này cho thấy xu hướng chính đang là tăng giá. Ngược lại, nếu có 5 sóng giảm, thì đó là dấu hiệu của xu hướng giảm giá. Khi nhận biết đúng hướng đi của thị trường, nhà đầu tư sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn phương pháp giao dịch phù hợp.
2. Nhận định được các chuyển động giá ngược xu hướng
Mô hình 3 sóng thường diễn ra sau một chuỗi sóng đẩy trước đó và được xem là giai đoạn điều chỉnh. Trong mọi thị trường tài chính, giá cả luôn biến động theo chu kỳ, vì vậy, các đợt điều chỉnh này tạo ra cơ hội cho nhà đầu tư để bổ sung vị thế giao dịch phù hợp với xu hướng chính.
3. Xác định khả năng đảo chiều của xu hướng
Cấu trúc lớn của sóng Elliott được hình thành từ việc kết hợp các cấu trúc nhỏ hơn. Trong sóng 1 có thể bao gồm 5 sóng con, nhưng nó chỉ là một phần của mô hình 5 sóng lớn hơn. Thông tin này rất hữu ích cho các nhà giao dịch để nhận biết các xu hướng đảo chiều.
Ví dụ: khi giá đã tăng và hoàn tất một số sóng nhỏ trước đó, nhà đầu tư có thể hiểu rằng đây không phải là thời điểm để mua nữa, mà là thời điểm để chốt lời hoặc đặt lệnh dừng lỗ để bảo vệ lợi nhuận và chuẩn bị cho một tình huống đảo chiều có thể xảy ra ở cuối sóng 5.
Nguyên lý sóng Elliott cũng giúp nhà giao dịch nhận biết khi nào xu hướng chính sẽ tiếp tục. Ví dụ, khi sóng điều chỉnh đã hoàn thành với 3 sóng A-B-C và giá vượt qua đỉnh của sóng B, đây có thể là dấu hiệu rằng xu hướng chính sẽ tiếp tục. Việc nhận biết khi nào xu hướng chính sẽ tiếp tục mang lại lợi ích lớn, giúp tăng khả năng giao dịch thành công và tăng hiệu suất giao dịch khi nhà đầu tư kết hợp các công cụ truyền thống khác vào quy trình đánh giá.
4. Bổ sung các mục tiêu giá
Điều đặc biệt về lý thuyết sóng Elliott là việc sử dụng dãy số Fibonacci làm tiền đề để xác định các sóng. Các tỷ lệ Fibonacci đóng vai trò quan trọng trong cả sóng đẩy và sóng điều chỉnh.
Trong sóng điều chỉnh, nhà đầu tư thường sẽ quan sát thấy nó giảm dần đến các mốc 61.8%, 38.2%, hoặc thậm chí là 50% so với sóng đẩy trước đó. Đây là những thời điểm mà nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận diện được các điểm đảo chiều tiềm năng và thực hiện giao dịch theo xu hướng chính một cách hiệu quả nhất.
5. Nhận diện các điểm mô hình không có giá trị
Dựa vào lý thuyết sóng Elliott, nhà đầu tư có thể phân tích và nhận diện được những điểm mô hình không có giá trị, đó là các mức giá mà cách đếm sóng Elliott hiện tại không còn chính xác nữa. Khi nhận biết được điểm này, nhà giao dịch sẽ có lợi thế lớn, vì họ biết rằng phân tích sóng hiện tại đã không còn phù hợp. Điều này giúp họ tránh được những quyết định sai lầm và cải thiện khả năng đưa ra các quyết định giao dịch chính xác.
Các sóng tốt nhất để bắt đầu giao dịch
Khi quan sát một chu kỳ sóng, chúng ta có thể nhận ra rằng sóng 3, 5, A và C thường mang lại nhiều cơ hội cho các giao dịch. Nhà đầu tư có thể tạo ra lợi nhuận lớn hơn bằng cách mua vào khi thị trường tăng và bán ra khi thị trường giảm. Những sóng này thường diễn ra theo xu hướng chính. Trong đó, sóng 3 và 5 là những sóng dài nhất trong chu kỳ, và do đó, chúng được coi là những cơ hội tiềm năng để khai thác lợi nhuận trong giao dịch.
Tuy nhiên, một chu kỳ cũng có thể trải qua giai đoạn điều chỉnh. Nhà đầu tư vẫn có thể thực hiện giao dịch trong giai đoạn này, nhưng điều này khá khó khăn và ít cơ hội hơn so với mô hình động lực. Hai sóng được đánh giá cao trong giao dịch là sóng 3 Elliott và sóng 5 Elliott.
1. Sóng 3
Sóng 3 Elliott được coi là một trong những sóng mạnh nhất trong xu hướng, và do đó nó thường là sóng dài nhất. Đây là giai đoạn của các dự báo tích cực về thị trường và hiệu suất kinh doanh của các doanh nghiệp, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tham gia vào thị trường. Sự gia tăng trong hoạt động giao dịch dẫn đến sự tăng mạnh về giá cả. Điều này là nguyên nhân chính khiến sóng 3 Elliott trở thành sóng dài nhất và là tâm điểm của sự quan tâm từ phía các nhà đầu tư.
2. Sóng 5
Đây là đợt sóng cuối cùng trong một xu hướng chính. Trong giai đoạn này, thị trường thường sẽ xuất hiện nhiều thông tin tích cực và hoạt động kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng. Do đó, nhà đầu tư sẽ tiếp tục tham gia vào thị trường và đẩy giá vượt qua đỉnh của sóng 3 Elliott. Tuy nhiên, mức độ tăng không đạt được như trong đợt sóng 3, do đó, đợt sóng này thường không mạnh bằng sóng 3 và khối lượng giao dịch cũng không lớn bằng sóng 3.
Giai đoạn này là giai đoạn cuối cùng của một chu kỳ nên nhà giao dịch có thể sử dụng các chỉ báo bổ sung như MACD, Stochastic,.. để phát hiện dấu hiệu phân kỳ có thể xuất hiện, giúp họ có thông tin thêm để đưa ra quyết định giao dịch.
Kết luận
Qua bài viết trên bạn đã phần nào hiểu được sóng Elliott là gì. Mặc dù lý thuyết sóng Elliott mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư như việc nhận biết các điểm đảo chiều tiềm năng và dự đoán xu hướng của thị trường, nhưng nó cũng tồn tại những tranh cãi và nhược điểm nhất định. Tuy nhiên, nếu biết cách áp dụng đúng đắn và kết hợp với các công cụ phân tích khác, sóng Elliott vẫn là một chỉ báo hữu ích giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.