Web3 hay còn được gọi là Web 3.0, là một khái niệm đang nổi lên trong lĩnh vực công nghệ và tài chính, đánh dấu một bước tiến mới trong sự phát triển của Internet. Không giống như các phiên bản trước đó, Web3 được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain, với mục tiêu tạo ra một mạng lưới phi tập trung và dân chủ hóa thông tin. Vậy Web3 là gì? Hãy cùng Kiến Thức Trader tìm hiểu ngay nhé!
Web3 là gì?
Web3 là thuật ngữ chỉ các công nghệ phân chia quyền sở hữu và kiểm soát dữ liệu trên Internet, như blockchain. Web3 tạo ra các cơ chế tự động điều chỉnh cách người dùng tương tác, loại bỏ sự cần thiết của các tổ chức tập trung để quản lý việc tương tác này.
Hiện nay, hầu hết các ứng dụng Internet đều do các tổ chức tập trung kiểm soát, quyết định cách lưu trữ và sử dụng dữ liệu của người dùng. Tuy nhiên, với Web3, người dùng cuối có quyền kiểm soát dữ liệu của mình, quyết định giá trị, tham gia trực tiếp vào phát triển kỹ thuật và có tiếng nói quan trọng hơn trong định hướng dự án.
Web3 đang trở thành xu hướng mới trong thị trường crypto. Các dự án ứng dụng công nghệ Web3 được đánh giá cao về tiềm năng phát triển, thu hút sự quan tâm của cộng đồng và các quỹ đầu tư.
Lịch sử phát triển của các thế hệ Web3
Ở vào khoảng thời gian trước, Internet đã sơ khai ra Web1 và sau đó đã phát triển thêm Web2.0. Chúng ta hãy cùng khám phá từng loại Web dưới đây nhé!
Web 1.0
Web1 là thế hệ đầu tiên của Internet, phát triển vào những năm 1990. Thường được gọi là “Web tĩnh”, Web1 chủ yếu cung cấp các trang web chỉ có thể đọc mà không thể tương tác. Người dùng chỉ có thể xem thông tin do các nhà xuất bản cung cấp, không thể tạo nội dung hay tương tác với nhau. Điều này khiến việc tìm kiếm thông tin trên Web1 trở nên khó khăn, giống như việc đi trên con đường một chiều với nhiều ngã rẽ.
Năm 1996, Web1 có khoảng 250.000 trang web và 45 triệu người dùng trên toàn cầu. Các trang web trong thời kỳ này chủ yếu được tạo ra bởi các tổ chức và doanh nghiệp. Một số công cụ tìm kiếm phổ biến nhất gồm có Lycos, Altavista, Yahoo!, Google và Ask Jeeves.
Web 2.0
Web2, hay còn gọi là “Web tương tác”, đã thay đổi cách mọi người sử dụng Internet. Các công nghệ mới như JavaScript, HTML5 và CSS3 cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung một cách dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này dẫn đến sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube và Wikipedia.
Web2 đã tạo ra một thế giới nơi mọi người có thể kết nối, chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nó đã thay đổi cách mọi người giao tiếp, học tập và giải trí, tạo ra một môi trường tương tác phong phú và đa dạng.
Web 3.0
Web3 là sự tiếp nối của Web2 với thay đổi cơ bản ở hệ cơ sở dữ liệu. Thay vì sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung, Web3 sử dụng blockchain, một loại cơ sở dữ liệu phi tập trung. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, chẳng hạn như quyền kiểm soát dữ liệu nhiều hơn, tính bảo mật cao hơn và khả năng truy cập từ mọi nơi.
Ngoài ra, với sự phát triển của tiền mã hóa, Web3 mang đến cơ hội mới cho người dùng giao dịch và kiếm tiền thông qua hoạt động trực tuyến. Ví dụ, một mạng lưới giao dịch tiền tệ hoàn toàn lưu trữ trên blockchain, thanh toán bằng tiền điện tử, và người dùng không cần công khai danh tính. Bạn có thể mua hàng trên Amazon, thanh toán bằng ví Metamask sử dụng đồng ETH và hoàn toàn ẩn danh.
Web3 không chỉ cải thiện tính năng bảo mật và quyền riêng tư mà còn tạo ra một môi trường kinh tế số mới, nơi người dùng có thể tham gia và hưởng lợi trực tiếp từ các dịch vụ, nền tảng mà họ sử dụng.
4 đặc điểm nổi bật của Web3
1. Tính phi tập trung
Web3 giúp dữ liệu được lưu trữ và phân phối trên các mạng phi tập trung, trong đó nhiều thực thể khác nhau sở hữu cơ sở hạ tầng cơ bản. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm: quyền kiểm soát dữ liệu nhiều hơn, tính bảo mật và tính minh bạch cao hơn.
Ngoài ra, các ứng dụng Web3 phi tập trung cũng giúp người dùng kiếm tiền từ dữ liệu của họ. Người dùng có thể bán dữ liệu của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ hoặc sử dụng dữ liệu của mình để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
2. Không cần bên thứ 3
Với các ứng dụng và dịch vụ web tập trung, người dùng phải dựa vào một cơ quan trung ương để quản lý dữ liệu và cách mà họ tương tác. Cơ quan trung ương này có quyền kiểm soát dữ liệu người dùng và có thể tác động đến cách thức hoạt động của hệ thống. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về bảo mật.
Ngược lại, Web3 dựa trên các công nghệ phi tập trung. Các công nghệ này giúp người dùng tham gia vào các giao dịch và tương tác mà không cần tin tưởng bất kỳ bên thứ 3 nào. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật và minh bạch cao hơn cho người dùng. Bằng cách loại bỏ sự phụ thuộc vào các cơ quan trung ương, Web3 mang lại cho người dùng quyền kiểm soát dữ liệu của chính họ và khả năng tham gia vào các hệ thống mà không cần lo ngại về sự can thiệp hoặc giám sát từ bên ngoài.
3. Web ngữ nghĩa
Web ngữ nghĩa là một loại web dựa trên dữ liệu có ý nghĩa. Nó sử dụng siêu dữ liệu và trí tuệ nhân tạo để cung cấp cho dữ liệu web một ý nghĩa (ngữ nghĩa) mà máy tính có thể hiểu được. Điều này giúp các ứng dụng thực hiện những nhiệm vụ phức tạp bằng cách hiểu nội dung và ngữ cảnh của dữ liệu web.
Một ví dụ tiêu biểu là các trang web thương mại điện tử. Nhờ công nghệ Web3, các trang web này có thể cung cấp cho người dùng trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa hơn. Các trang web có thể đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích và lịch sử mua sắm của người dùng, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm và tăng khả năng người dùng tìm thấy sản phẩm mà họ quan tâm. Điều này không chỉ cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn tối ưu hóa doanh thu cho các nhà bán lẻ.
4. Khả năng tương tác
Web3 nhằm mục đích tạo ra một web kết nối hơn, nơi dữ liệu có thể di chuyển tự do giữa các nền tảng và thiết bị khác nhau. Điều này mang lại cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với dữ liệu của họ và cho phép họ trải nghiệm web liền mạch hơn.
Một ví dụ điển hình cho ứng dụng của Web3 là các sản phẩm ví điện tử như Metamask, Trust Wallet,… Với những ví này, người dùng chỉ cần sở hữu một mã khóa bảo mật để kết nối ví với các dự án thanh toán, cho vay, cung cấp thanh khoản,… một cách đơn giản và an toàn. Điều này không chỉ giúp người dùng quản lý tài sản số của mình dễ dàng hơn mà còn tăng cường tính bảo mật và quyền kiểm soát cá nhân đối với tài sản của họ.
Các công nghệ hỗ trợ cho Web3
1. Blockchain
Blockchain là một cơ sở dữ liệu phi tập trung, được tổ chức thành các khối trong một mạng ngang hàng. Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các khối và liên kết với nhau trong một danh sách duy nhất thông qua phương thức hàm băm. Điều này giúp dữ liệu khó bị thay đổi, mang lại tính bảo mật cao.
Tất cả các máy tính trong mạng đều lưu trữ một bản sao đầy đủ của blockchain, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và tạo ra một mạng lưới phân tán mạnh mẽ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bị tấn công từ bên ngoài.
2. Smart Contract
Hợp đồng thông minh (Smart Contract) là các chương trình phần mềm tự động thực thi khi đáp ứng các điều kiện được lập trình sẵn, giống như các điều khoản mà người mua và người bán đã thỏa thuận. Các hợp đồng này được thiết lập bằng mã trên blockchain và không thể thay đổi sau khi đã được triển khai.
Smart Contract loại bỏ nhu cầu về bên trung gian thứ 3, giảm thiểu rủi ro gian lận, tăng tính minh bạch và giảm chi phí giao dịch. Điều này làm cho các giao dịch diễn ra nhanh chóng và an toàn hơn.
3. Tài sản kỹ thuật số
Trong lịch sử, công nghệ blockchain được giới thiệu bởi các nhà khoa học Stuart Haber và W. Scott Stornetta vào năm 1991. Sau này, nó trở thành nền tảng cho sự ra đời của tiền điện tử Bitcoin và ấn phẩm Sách trắng xuất bản năm 2008 có tên là “Bitcoin: Hệ thống tiền mặt điện tử ngang hàng” của Satoshi Nakamoto.
Tiền điện tử đã thúc đẩy sự phát triển của kỷ nguyên Web3. Hiện nay, có hàng nghìn loại tiền điện tử khác nhau đang được lưu hành trên thị trường, bao gồm tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC), đồng tiền ổn định (Stablecoin), và tài sản không thể thay thế (NFT).
Các ứng dụng nổi bật của Web3
- NFT : NFT là các token duy nhất được lưu trữ trên blockchain với hàm băm mật mã (cryptographic hash). Mỗi NFT đại diện cho một tài sản kỹ thuật số độc nhất như tác phẩm nghệ thuật, video, âm nhạc, hoặc bất kỳ dạng tài sản số nào khác.
- DeFi: DeFi là một ứng dụng nổi bật của Web3, nơi các dịch vụ tài chính truyền thống được tái cấu trúc để hoạt động trên blockchain phi tập trung. DeFi cung cấp các dịch vụ như cho vay, đi vay, giao dịch, bảo hiểm và quản lý tài sản mà không cần đến các trung gian tài chính như ngân hàng.
- Cryptocurrency/Token: Cryptocurrency và các token được tạo ra thông qua các ứng dụng Web3, tạo ra một hệ sinh thái tài chính mới với hàng nghìn loại tiền mã hóa. Những đồng tiền này như Bitcoin, Ethereum,… khác được thiết kế để tách biệt khỏi hệ thống tiền tệ truyền thống, giúp người dùng giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần qua các tổ chức trung gian.
- dApps: dApps là các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng blockchain và sử dụng smart contract để cung cấp các dịch vụ tự động. dApps hoạt động trên các mạng lưới phi tập trung, không chịu sự kiểm soát của bất kỳ bên thứ 3 nào, mang lại tính minh bạch và tin cậy cao.
- Cross-chain: Cầu nối Cross-chain đại diện cho một số blockchain khác nhau trong thế giới Web3 và cung cấp các kết nối giữa chúng. Các cầu nối này giúp tài sản và thông tin di chuyển tự do giữa các blockchain khác nhau, nâng cao tính tương tác và khả năng sử dụng của hệ sinh thái blockchain.
- DAOs: DAOs là các tổ chức phi tập trung được quản lý bởi smart contract trên blockchain. Các DAO có thể được sử dụng để quản lý quỹ đầu tư, tổ chức sự kiện, phát triển phần mềm.., mang lại cấu trúc quản trị mới và hiệu quả cho các dịch vụ Web3.
TOP 5 dự án Web3 tiềm năng nhất 2024
1. Internet Computer (ICP)
Internet Computer (ICP) là một trong những dự án đáng chú ý nhất trong không gian blockchain hiện nay. Dự án này ra đời nhằm mục tiêu biến internet trở thành một nền tảng tích hợp, phi tập trung, triển khai ứng dụng web và dịch vụ trực tuyến một cách trực tiếp trên blockchain.
ICP sử dụng một hệ thống mới gọi là Internet Computer Protocol (ICP), giúp các nhà phát triển xây dựng và chạy các ứng dụng web mà không cần phải dựa vào các công nghệ trung gian như máy chủ truyền thống.
Tương tự như các dự án DeFi và NFT, ICP đang thu hút sự chú ý của cộng đồng blockchain và nhà đầu tư. Với một mạng lưới phân tán mạnh mẽ và khả năng chạy các ứng dụng web trực tiếp trên blockchain, ICP hứa hẹn mang lại những cơ hội mới trong việc phát triển các dịch vụ trực tuyến và ứng dụng web.
2. Chainlink (LINK)
Với giao thức mạng phi tập trung, Chainlink cung cấp nguồn dữ liệu đáng tin cậy và ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho một số công ty quan trọng trong không gian DeFi.
Nhiều giao thức DeFi hàng đầu hiện sử dụng Chainlink để đảm bảo nguồn cấp dữ liệu từ bên ngoài chuỗi là chính xác, bao gồm các dự án như AAVE, Uniswap và Compound. Đồng thời, Chainlink đang hợp tác với Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) để đẩy mạnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 (4IR).
3. Filecoin (FIL)
Dự án Filecoin được khởi đầu vào năm 2014 và là một mạng lưu trữ phi tập trung. Sử dụng công nghệ hệ thống Lưu trữ tệp liên hành tinh (IPFS), chuỗi khối này chú trọng vào vấn đề lưu trữ thông tin và giúp việc lưu trữ dữ liệu trở nên phân cấp và vĩnh viễn.
Filecoin được thiết kế đặc biệt để tương thích với các giao thức Web3 và DeFi. Người dùng có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu như NFT, tệp lớn và dữ liệu thông thường trên mạng. Điều này giúp Filecoin trở thành một trong những mạng lưu trữ phổ biến nhất cho ngành công nghiệp video trực tuyến và phát nhạc trực tuyến.
4. The Graph (GRT)
Giao thức Graph, được mệnh danh là “Google của blockchain” đã có nhiều ứng dụng vào các lĩnh vực như DeFi, quản trị, mạng xã hội, giải trí thực tế ảo,..
GRT là mã thông báo gốc của giao thức The Graph, thông qua đó, các thành viên của hệ sinh thái có thể tham gia quản lý mạng. Các dự án DeFi hàng đầu sử dụng The Graph bao gồm Uniswap, Synthetix, Decentraland, mạng Polkadot và Aragon…
5. Ocen Protocol (OCEAN)
Ocean Protocol là một thị trường dành cho loại tài sản mới đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 21 – dữ liệu. Nền tảng này hoạt động như một trung gian, nơi người dùng và nhà cung cấp dữ liệu có thể giao dịch với nhau. Các nhà cung cấp dữ liệu có thể định giá dữ liệu của họ, và người tiêu dùng có thể tìm và mua bất kỳ dữ liệu nào họ cần.
Ocean Protocol đã được giới thiệu trên nhiều hãng tin tức chính thống hàng đầu như BBC, New York Times và Forbes. Đây là nền tảng web 3.0 hàng đầu trên Ethereum blockchain, nơi dữ liệu được chuyển đổi thành NFT ERC-721 và các mã thông báo ERC-20 liên kết với nhau, tạo ra một hệ sinh thái dữ liệu minh bạch và an toàn.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về Web3 trong thị trường crypto. Tóm lại, sự ra đời của Web3 đánh dấu một bước tiến lớn đối với Internet bằng cách tạo ra một trường trực tuyến phi tập trung và đáng tin cậy hơn. Với việc sử dụng công nghệ blockchain và các giao thức phi tập trung, Web3 mang lại cho người dùng quyền kiểm soát dữ liệu cao hơn, tính bảo mật và quyền riêng tư, cũng như khả năng tạo ra các ứng dụng mới mà không cần phải phụ thuộc vào các tổ chức trung gian.